中文 Trung Quốc
夜盆兒
夜盆儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng pot
夜盆兒 夜盆儿 phát âm tiếng Việt:
[ye4 pen2 r5]
Giải thích tiếng Anh
chamber pot
夜盲症 夜盲症
夜神仙 夜神仙
夜空 夜空
夜色 夜色
夜色蒼茫 夜色苍茫
夜行 夜行