中文 Trung Quốc
夜空
夜空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu trời đêm
夜空 夜空 phát âm tiếng Việt:
[ye4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
night sky
夜總會 夜总会
夜色 夜色
夜色蒼茫 夜色苍茫
夜行性 夜行性
夜行晝伏 夜行昼伏
夜行軍 夜行军