中文 Trung Quốc
夜神仙
夜神仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm owl
cuối ngu
夜神仙 夜神仙 phát âm tiếng Việt:
[ye4 shen2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
night owl
late sleeper
夜空 夜空
夜總會 夜总会
夜色 夜色
夜行 夜行
夜行性 夜行性
夜行晝伏 夜行昼伏