中文 Trung Quốc
地熱能
地热能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng địa nhiệt
地熱能 地热能 phát âm tiếng Việt:
[di4 re4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
geothermal energy
地熱資源 地热资源
地熱電站 地热电站
地爐 地炉
地獄 地狱
地球 地球
地球儀 地球仪