中文 Trung Quốc
地球儀
地球仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả cầu
地球儀 地球仪 phát âm tiếng Việt:
[di4 qiu2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
globe
地球化學 地球化学
地球大氣 地球大气
地球村 地球村
地球物理學 地球物理学
地球磁場 地球磁场
地球科學 地球科学