中文 Trung Quốc
地爐
地炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lửa pit
地爐 地炉 phát âm tiếng Việt:
[di4 lu2]
Giải thích tiếng Anh
fire pit
地牢 地牢
地獄 地狱
地球 地球
地球化學 地球化学
地球大氣 地球大气
地球村 地球村