中文 Trung Quốc
地滑
地滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lở đất
地滑 地滑 phát âm tiếng Việt:
[di4 hua2]
Giải thích tiếng Anh
landslide
地滾球 地滚球
地漏 地漏
地熱 地热
地熱能 地热能
地熱資源 地热资源
地熱電站 地热电站