中文 Trung Quốc
  • 地滾球 繁體中文 tranditional chinese地滾球
  • 地滚球 简体中文 tranditional chinese地滚球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pin mười bowling
  • quả bóng bowling
  • (bóng chày vv) đất bóng
地滾球 地滚球 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 gun3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • ten-pin bowling
  • bowling ball
  • (baseball etc) ground ball