中文 Trung Quốc
地方性斑疹傷寒
地方性斑疹伤寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt phát ban murine sốt
地方性斑疹傷寒 地方性斑疹伤寒 phát âm tiếng Việt:
[di4 fang1 xing4 ban1 zhen3 shang1 han2]
Giải thích tiếng Anh
murine typhus fever
地方法院 地方法院
地方自治 地方自治
地景 地景
地板 地板
地板磚 地板砖
地核 地核