中文 Trung Quốc
地方自治
地方自治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền tự trị địa phương
nhà cai trị
地方自治 地方自治 phát âm tiếng Việt:
[di4 fang1 zi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
local autonomy
home rule
地景 地景
地書 地书
地板 地板
地核 地核
地標 地标
地檢署 地检署