中文 Trung Quốc
地板磚
地板砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch lát nền
地板磚 地板砖 phát âm tiếng Việt:
[di4 ban3 zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
floor tile
地核 地核
地標 地标
地檢署 地检署
地段 地段
地殼 地壳
地殼運動 地壳运动