中文 Trung Quốc
地接
地接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương hướng dẫn
hộ tống bán tour
地接 地接 phát âm tiếng Việt:
[di4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
local guide
tour escort
地攤 地摊
地支 地支
地方 地方
地方主義 地方主义
地方停車 地方停车
地方官 地方官