中文 Trung Quốc
地方停車
地方停车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu xe nơi
地方停車 地方停车 phát âm tiếng Việt:
[di4 fang5 ting2 che1]
Giải thích tiếng Anh
parking place
地方官 地方官
地方官職位 地方官职位
地方性 地方性
地方法院 地方法院
地方自治 地方自治
地景 地景