中文 Trung Quốc
  • 地方停車 繁體中文 tranditional chinese地方停車
  • 地方停车 简体中文 tranditional chinese地方停车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đậu xe nơi
地方停車 地方停车 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 fang5 ting2 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • parking place