中文 Trung Quốc
  • 地支 繁體中文 tranditional chinese地支
  • 地支 简体中文 tranditional chinese地支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • 12 Trần chi nhánh 子 [zi3], 丑 [chou3], 寅 [yin2], 卯 [mao3], 辰 [chen2], 巳 [si4], 午 [wu3], 未 [wei4], 申 [shen1], 酉 [you3], 戌 [xu1], 亥 [hai4], được sử dụng cyclically trong lịch và càng tự số I, II vv
地支 地支 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • the 12 earthly branches 子[zi3], 丑[chou3], 寅[yin2], 卯[mao3], 辰[chen2], 巳[si4], 午[wu3], 未[wei4], 申[shen1], 酉[you3], 戌[xu1], 亥[hai4], used cyclically in the calendar and as ordinal numbers I, II etc