中文 Trung Quốc
多音字
多音字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nhân vật với hai hoặc nhiều đọc
多音字 多音字 phát âm tiếng Việt:
[duo1 yin1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
character with two or more readings
多音節詞 多音节词
多項式 多项式
多項式方程 多项式方程
多頭 多头
多餘 多余
多香果 多香果