中文 Trung Quốc
多醣
多醣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polysacarit
多醣 多醣 phát âm tiếng Việt:
[duo1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
polysaccharide
多采 多采
多重 多重
多重國籍 多重国籍
多錢善賈 多钱善贾
多鏵犁 多铧犁
多難興邦 多难兴邦