中文 Trung Quốc
多數決
多数决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa số quyết định
多數決 多数决 phát âm tiếng Việt:
[duo1 shu4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
majority decision
多數黨 多数党
多方 多方
多方位 多方位
多於 多于
多日賽 多日赛
多早晚 多早晚