中文 Trung Quốc
多方面
多方面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
many-sided
trong nhiều khía cạnh
多方面 多方面 phát âm tiếng Việt:
[duo1 fang1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
many-sided
in many aspects
多於 多于
多日賽 多日赛
多早晚 多早晚
多明尼加共和國 多明尼加共和国
多星 多星
多時 多时