中文 Trung Quốc
多層複迭
多层复迭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao gồm nhiều-sheeted (toán học).
多層複迭 多层复迭 phát âm tiếng Việt:
[duo1 ceng2 fu4 die2]
Giải thích tiếng Anh
many-sheeted covering (math.)
多山 多山
多山地區 多山地区
多工 多工
多工化 多工化
多工器 多工器
多工運作 多工运作