中文 Trung Quốc
多山地區
多山地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyện miền núi
多山地區 多山地区 phát âm tiếng Việt:
[duo1 shan1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
mountainous district
多工 多工
多工作業 多工作业
多工化 多工化
多工運作 多工运作
多巴胺 多巴胺
多幕劇 多幕剧