中文 Trung Quốc
多工
多工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để BITS
nhiều
Multi-
多工 多工 phát âm tiếng Việt:
[duo1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to multiplex
multiple
multi-
多工作業 多工作业
多工化 多工化
多工器 多工器
多巴胺 多巴胺
多幕劇 多幕剧
多平臺 多平台