中文 Trung Quốc
多個
多个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
nhiều
Multi-(mặt, dân tộc vv)
多個 多个 phát âm tiếng Việt:
[duo1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
many
multiple
multi- (faceted, ethnic etc)
多倍體 多倍体
多倫 多伦
多倫多 多伦多
多值 多值
多值函數 多值函数
多側面 多侧面