中文 Trung Quốc
多倍體
多倍体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polyploid (nhiều nhiễm sắc thể)
多倍體 多倍体 phát âm tiếng Việt:
[duo1 bei4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
polyploid (multiple chromosomes)
多倫 多伦
多倫多 多伦多
多倫縣 多伦县
多值函數 多值函数
多側面 多侧面
多元 多元