中文 Trung Quốc
多值
多值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc (toán học).
多值 多值 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
multivalued (math.)
多值函數 多值函数
多側面 多侧面
多元 多元
多元化 多元化
多元宇宙 多元宇宙
多元性 多元性