中文 Trung Quốc
  • 多事之秋 繁體中文 tranditional chinese多事之秋
  • 多事之秋 简体中文 tranditional chinese多事之秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Troubled lần
  • giai đoạn sôi động
多事之秋 多事之秋 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 shi4 zhi1 qiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • troubled times
  • eventful period