中文 Trung Quốc
多事之秋
多事之秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Troubled lần
giai đoạn sôi động
多事之秋 多事之秋 phát âm tiếng Việt:
[duo1 shi4 zhi1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
troubled times
eventful period
多任務 多任务
多伊爾 多伊尔
多佛 多佛
多個 多个
多倍體 多倍体
多倫 多伦