中文 Trung Quốc
多了去了
多了去了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) aplenty
hàng triệu
多了去了 多了去了 phát âm tiếng Việt:
[duo1 le5 qu4 le5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) aplenty
millions of
多事 多事
多事之秋 多事之秋
多任務 多任务
多佛 多佛
多佛爾 多佛尔
多個 多个