中文 Trung Quốc
  • 外商直接投資 繁體中文 tranditional chinese外商直接投資
  • 外商直接投资 简体中文 tranditional chinese外商直接投资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ở nước ngoài đầu tư trực tiếp nước ngoài (OFDI)
外商直接投資 外商直接投资 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 shang1 zhi2 jie1 tou2 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • overseas foreign direct investment (OFDI)