中文 Trung Quốc
  • 外交手腕 繁體中文 tranditional chinese外交手腕
  • 外交手腕 简体中文 tranditional chinese外交手腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngoại giao
外交手腕 外交手腕 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 jiao1 shou3 wan4]

Giải thích tiếng Anh
  • diplomatic