中文 Trung Quốc
地層
地层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng lớp (địa chất)
地層 地层 phát âm tiếng Việt:
[di4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
stratum (geology)
地層學 地层学
地岬 地岬
地帶 地带
地平線 地平线
地底 地底
地府 地府