中文 Trung Quốc
地地道道
地地道道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tận tâm
xác thực
100%
đến cốt lõi
地地道道 地地道道 phát âm tiếng Việt:
[di4 di4 dao4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
thoroughgoing
authentic
100%
to the core
地址 地址
地址的轉換 地址的转换
地址解析協議 地址解析协议
地基 地基
地堡 地堡
地塊 地块