中文 Trung Quốc
地史
地史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử trái đất
lịch sử địa chất
地史 地史 phát âm tiếng Việt:
[di4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
earth history
geological history
地名 地名
地圖 地图
地圖冊 地图册
地地道道 地地道道
地址 地址
地址的轉換 地址的转换