中文 Trung Quốc
地圖
地图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản đồ
CL:張|张 [zhang1], 本 [ben3]
地圖 地图 phát âm tiếng Việt:
[di4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
map
CL:張|张[zhang1],本[ben3]
地圖冊 地图册
地圖集 地图集
地地道道 地地道道
地址的轉換 地址的转换
地址解析協議 地址解析协议
地域 地域