中文 Trung Quốc
地區衝突
地区冲突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương hoặc khu vực xung đột
地區衝突 地区冲突 phát âm tiếng Việt:
[di4 qu1 chong1 tu1]
Giải thích tiếng Anh
local or regional confrontation
地台 地台
地史 地史
地名 地名
地圖冊 地图册
地圖集 地图集
地地道道 地地道道