中文 Trung Quốc
地區
地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- địa phương
- khu vực
- huyện (không nhất thiết phải chính thức đơn vị hành chính)
- vùng
- khu vực
- như là hậu tố vào tên thành phố, có nghĩa là tỉnh hoặc quận (khu vực quản lý bởi một thành phố cấp địa hay thành phố cấp quận)
- CL:個|个 [ge4]
地區 地区 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- local
- regional
- district (not necessarily formal administrative unit)
- region
- area
- as suffix to city name, means prefecture or county (area administered by a prefecture level city or county level city)
- CL:個|个[ge4]