中文 Trung Quốc
夆
夆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Mông (như động vật có sừng)
夆 夆 phát âm tiếng Việt:
[feng2]
Giải thích tiếng Anh
to butt (as horned animals)
変 変
夊 夊
夌 夌
夏 夏
夏代 夏代
夏令 夏令