中文 Trung Quốc
  • 夆 繁體中文 tranditional chinese
  • 夆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để Mông (như động vật có sừng)
夆 夆 phát âm tiếng Việt:
  • [feng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to butt (as horned animals)