中文 Trung Quốc
夏代
夏代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạ hoặc Hsia nhà khoảng năm 2000 trước công nguyên
夏代 夏代 phát âm tiếng Việt:
[Xia4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Xia or Hsia dynasty c. 2000 BC
夏令 夏令
夏令時 夏令时
夏令營 夏令营
夏商周 夏商周
夏士蓮 夏士莲
夏天 夏天