中文 Trung Quốc
夊
夊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 夂 [zhi3]
夊 夊 phát âm tiếng Việt:
[sui1]
Giải thích tiếng Anh
see 夂[zhi3]
夌 夌
夏 夏
夏 夏
夏令 夏令
夏令時 夏令时
夏令營 夏令营