中文 Trung Quốc
壓電體
压电体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Piezo-điện
壓電體 压电体 phát âm tiếng Việt:
[ya1 dian4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
piezo-electric
壓韻 压韵
壓馬路 压马路
壔 壔
壕溝 壕沟
壖 壖
壘 垒