中文 Trung Quốc
壓埋
压埋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đè bẹp và chôn
壓埋 压埋 phát âm tiếng Việt:
[ya1 mai2]
Giải thích tiếng Anh
to crush and bury
壓壓腳 压压脚
壓壓腳兒 压压脚儿
壓壞 压坏
壓扁 压扁
壓抑 压抑
壓擠 压挤