中文 Trung Quốc
  • 壅蔽 繁體中文 tranditional chinese壅蔽
  • 壅蔽 简体中文 tranditional chinese壅蔽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để trang trải
  • để che giấu
  • để ẩn từ xem
壅蔽 壅蔽 phát âm tiếng Việt:
  • [yong1 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to cover
  • to conceal
  • to hide from view