中文 Trung Quốc
壁架
壁架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồi ra
壁架 壁架 phát âm tiếng Việt:
[bi4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
ledge
壁櫥 壁橱
壁毯 壁毯
壁燈 壁灯
壁球 壁球
壁畫 壁画
壁癌 壁癌