中文 Trung Quốc
墾利
垦利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khẩn quận thuộc Đông dinh 東營|东营 [Dong1 ying2], Shandong
墾利 垦利 phát âm tiếng Việt:
[Ken3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Kenli county in Dongying 東營|东营[Dong1 ying2], Shandong
墾利縣 垦利县
墾荒 垦荒
壁 壁
壁報 壁报
壁塞 壁塞
壁壘 壁垒