中文 Trung Quốc
墾荒
垦荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở lên đất (cho nông nghiệp)
墾荒 垦荒 phát âm tiếng Việt:
[ken3 huang1]
Giải thích tiếng Anh
to open up land (for agriculture)
壁 壁
壁助 壁助
壁報 壁报
壁壘 壁垒
壁壘一新 壁垒一新
壁壘森嚴 壁垒森严