中文 Trung Quốc
  • 墾荒 繁體中文 tranditional chinese墾荒
  • 垦荒 简体中文 tranditional chinese垦荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở lên đất (cho nông nghiệp)
墾荒 垦荒 phát âm tiếng Việt:
  • [ken3 huang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to open up land (for agriculture)