中文 Trung Quốc
壁塞
壁塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tường plug
vít neo
壁塞 壁塞 phát âm tiếng Việt:
[bi4 sai1]
Giải thích tiếng Anh
wall plug
screw anchor
壁壘 壁垒
壁壘一新 壁垒一新
壁壘森嚴 壁垒森严
壁掛 壁挂
壁效應 壁效应
壁架 壁架