中文 Trung Quốc
墓坑夯土層
墓坑夯土层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lớp đầy đâm trái đất trong một cái hố lăng mộ (khảo cổ học)
墓坑夯土層 墓坑夯土层 phát âm tiếng Việt:- [mu4 keng1 hang1 tu3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh- layer filled with rammed earth in a tomb pit (archeology)