中文 Trung Quốc
墓塔
墓塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tang lễ chùa
墓塔 墓塔 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
funerary pagoda
墓石 墓石
墓碑 墓碑
墓穴 墓穴
墓葬區 墓葬区
墓葬群 墓葬群
墓誌 墓志