中文 Trung Quốc
境外
境外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài biên giới (một nước)
境外 境外 phát âm tiếng Việt:
[jing4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outside (a country's) borders
境況 境况
境界 境界
境遇 境遇
墈 墈
墉 墉
墉垣 墉垣