中文 Trung Quốc
墀
墀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Courtyard
墀 墀 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
courtyard
墁 墁
境 境
境內 境内
境地 境地
境外 境外
境況 境况