中文 Trung Quốc
塹
堑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con hào quanh một thành phố
塹 堑 phát âm tiếng Việt:
[qian4]
Giải thích tiếng Anh
moat around a city
塼 砖
塽 塽
塾 塾
墀 墀
墁 墁
境 境