中文 Trung Quốc
塵
尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi
bụi bẩn
trái đất
塵 尘 phát âm tiếng Việt:
[chen2]
Giải thích tiếng Anh
dust
dirt
earth
塵世 尘世
塵囂 尘嚣
塵土 尘土
塵埃落定 尘埃落定
塵埃落定 尘埃落定
塵封 尘封